Chữ Ấn Độ - top những chữ viết phức tạp trên thế giới

22/08/2023

Chữ Ấn Độ với xuất phát từ những loại chữ cổ nhất thế giới nên dĩ nhiên nó cũng có những độ khó nhất định khi viết. Hãy cùng PYS Travel khám phá những điều đặc biệt về chữ viết Ấn Độ qua bài viết dưới đây nhé.

Chữ Ấn Độ được nhiều người đánh giá là một trong những ngôn ngữ khó “nuốt” nhất trên thế giới. Vậy chữ Ấn Độ viết có khó đến vậy không, bảng chữ cái có phức tạp không, cùng tìm hiểu nhé.

1. Lịch sử hình thành chữ Ấn Độ

Chữ cổ nhất của Ấn Độ, được khắc trên các con dấu và được phát hiện tại lưu vực sông Ấn, đã có lịch sử từ hơn 2000 năm TCN. Chữ này mất đi cùng với nền văn hóa sông Ấn, không ai còn dùng, không ai còn biết đọc nữa. Dân bản địa cũng như các bộ lạc nói ngôn ngữ Ấn – Âu đến từ giữa thiên kỉ II TCN, một thời gian dài không có chữ viết.

Chữ viết cổ của người Ấn Độ
Chữ Ấn Độ xuất hiện trên những con dấu từ ngày xưa (Ảnh: sưu tầm)

Khoảng 800 năm TCN, bắt đầu xuất hiện chữ viết được khắc trên hiện vật. Sớm nhất là chữ Kharosthi, có nguồn gốc từ chữ Aramaic ở Tây Á được dùng ở Iran và vùng Tây bắc Ấn Độ. Trên bán đảo Ấn Độ, dùng rộng rãi hơn chữ Brami, có nguồn gốc Semitic cũng ở Tây Á. Ít lâu sau, có lẽ khoảng thế kỉ VII TCN, từ những chữ viết này, người ta cải biên thành mẫu tự Devanagari để ghi chép ngôn ngữ Ấn – Âu và chữ Phạn (Sanskrit) ra đời.

Nhiều hiện vật có khắc chữ Ấn Độ
Nhiều hiện vật có khắc chữ Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)

Nhưng các địa phương Bắc Ấn, nhất là vùng Magadha người ta ngày càng quen nói một thứ tiếng Ấn – Âu đã chuyển hóa, cải biên, trở thành thổ ngữ (Prâkrita). Khi Phật truyền giáo, để mọi người hiểu được và người ta lại cải biên và sáng tạo một hệ thống mẫu tự để ghi chép Prâkrita, đó là Pali.

So với Sanskrit, Pali đơn giản hơn về âm tiết, biến cách, cú pháp và đơn giản hơn cả về nét chữ. Kharosthi và Brami vẫn được dùng mấy thế kỉ nữa, đặc biệt trong những trường hợp giao tiếp và giao dịch. Tuy nhiên, chữ Kharosthi và Brami không có cơ hội phát triển vì không phải là ngôn ngữ và văn tự bản địa Ấn Độ. 

Chữ Sanskirt là chữ viết thông dung của Ấn Độ xưa
Chữ Sanskirt là chữ viết thông dung của Ấn Độ xưa (Ảnh: sưu tầm)

Vì thế, còn lại chữ Sanskrit và tiếng Sanskrit trở thành tiếng thông dụng chính thức ở Ấn Độ từ thế kỉ VI TCN cho đến khoảng thế kỉ X CN, trước khi nó trở thành Apabhramsa cái cầu nối Sanskrit với các ngôn ngữ tộc người hiện đại (Hindi, Bengali, Marathi, Panjabi,…).

2. Bảng chữ cái Ấn Độ

Bảng chữ cái chính thức của Ấn Độ là tiếng Hindi. Tiếng Hindi (Devanagari: हिन्दी, IAST: Hindī) hay Hindi chuẩn hiện đại (Devanagari: मानक हिन्दी, IAST: Mānak Hindī) là dạng được tiêu chuẩn hóa và Phạn hóa của tiếng Hindustan. 

Bảng chữ cái Hindi của Ấn Độ ngày nay
Bảng chữ cái Hindi của Ấn Độ ngày nay (Ảnh: sưu tầm)

Ngày 14 tháng 9 năm 1949, Hội đồng Lập hiến Ấn Độ thông qua việc tiếng Hindi viết bằng Devanagari sẽ là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Đây là một trong 22 ngôn ngữ được công nhận của đất nước. Tuy vậy, nó không phải ngôn ngữ quốc gia vì trong hiến pháp không nhắc đến điều đó.

Tiếng Hindi sử dụng chữ viết Devanagari, được mô phỏng theo chữ viết Brāhmī, chữ viết cổ được phát triển giữa thế kỷ 1 và 4 sau Công nguyên. Nó chứa 11 nguyên âm và 33 phụ âm. Bảng chữ cái của tiếng Hindi được gọi là Varnmala.

3. Hệ thống chữ viết tại Ấn Độ

Ấn Độ là một quốc gia đa ngôn ngữ, với hơn 121 ngôn ngữ được sử dụng. Mỗi ngôn ngữ này có hệ thống chữ viết riêng của mình. Dưới đây là 14 hệ thống chữ viết chính được sử dụng tại Ấn Độ

3.1. Hệ chữ viết đa hệ chữ

Chữ Maithil

Chữ Maithil là một ngôn ngữ ở miền đông Ấn Độ, chủ yếu là các bang Bihar, Jharkhand và nhiều nơi ở bang Tây Bengal, trung tâm văn hóa và ngôn ngữ là các thành phố Madhubai và Darbhanga. Tiếng Maithil cũng được sử dụng ở vùng Terai ở Nepal, chủ yếu ở phía đông của Vùng Narayani.

Chữ Maithil ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Tiếng Maithil thuộc ngữ chi Ấn-Arya, Ngữ hệ Ấn-Âu. Các nhà ngôn ngữ học coi tiếng Maithil là một ngôn ngữ Đông Ấn, theo đó ngôn ngữ này khác biệt so với tiếng Hindi, vốn là một ngôn ngữ Trung Ấn. Theo thống kê tại năm 2001 tại Ấn Độ có 12.179.122 người nói tiếng Maithil, nhưng một số tổ chức khác nhau đã có ý kiến trái chiều và cho rằng con số thực những người nói tiếng Maithil cao hơn nhiều so với số liệu chính thức.

Chữ Punjab

Chữ Punjab là một ngôn ngữ Ấn-Arya được nói bởi hơn 100 triệu người bản ngữ toàn cầu, khiến nó trở thành ngôn ngữ được nói phổ biến thứ 11 (2015) trên thế giới. Đây là ngôn ngữ của người Punjab, dân tộc chủ yếu cư ngụ ở vùng Punjab nằm trên lãnh thổ hai nước Ấn Độ và Pakistan. Trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, nó khác biệt ở chỗ là một ngôn ngữ thanh điệu.

Bảng chữ cái tiếng Punjab: Phiên âm, cách đọc, đánh vần
Bảng chữ cái tiếng Punjab: Phiên âm, cách đọc, đánh vần (Ảnh: Sưu tầm)

Tiếng Punjab là ngôn ngữ được dùng rộng rãi nhất tại Pakistan như tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ phổ biến thứ 11 Ấn Độ và là bản ngữ đông người nói thứ ba Tiểu lục địa Ấn Độ (sau tiếng Hindi và tiếng Bengal).

Chữ Sindh

Chữ Sindh là ngôn ngữ của vùng Sindh của Pakistan và là một trong 23 ngôn ngữ được công nhận theo Hiến pháp Ấn Độ. Tiếng Sindh ước tính có khoảng 34.410.910 người sử dụng ở Pakistan. Đây là ngôn ngữ lớn thứ ba ở nước này và là ngôn ngữ chính thức của tỉnh Sindh. Ở Ấn Độ có khoảng 2.820.485 người nói tiếng Sindh. Chính phủ Pakistan chỉ phát thẻ căn cước quốc gia cho công dân bằng tiếng Urdu và tiếng Sindh.

3.2. Hệ chữ Phạn

Tiếng Phạn là một cổ ngữ của Ấn Độ còn gọi là bắc Phạn để phân biệt với tiếng Pali là nam Phạn và là một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo.

 hệ chữ phạn ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Nó có một vị trí quan trọng trong văn hóa Ấn Độ và các văn hóa vùng Đông Nam Á tương tự như vị trí của tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp trong châu Âu Trung Cổ; nó cũng là kết cấu trọng điểm của truyền thống Ấn giáo/Phệ-đà, nhưng ở một mức độ cao cấp hơn. Ngày nay nó là một trong nhiều ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, mặc dù tiếng Hindi và các thứ tiếng địa phương khác ngày càng được dùng phổ biến.

3.3. Hệ chữ Gujarat

Ngôn ngữ này có nguồn gốc từ một ngôn ngữ được gọi là Tiếng Tây Rajasthan cổ (1100 - 1500 CN, là ngôn ngữ tổ tiên của tiếng Gujarat hiện đại và tiếng Rajasthan.

Hệ chữ Gujarat ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Tiếng Gujarat là ngôn ngữ bản địa của bang Gujarat tại Ấn Độ và cũng là ngôn ngữ chính thức của bang cũng như của các lãnh thổ lân cận là Daman và Diu và Dadra và Nagar Haveli. Có khoảng 46.100.000 người nói tiếng Gujarat trên toàn thế giới, khiến cho đây là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn thứ 26 trên thế giới. 

3.4. Hệ chữ Kannada

Chữ Kannada là một trong các ngôn ngữ chính của Ấn Độ, thuộc ngữ hệ Dravida chủ yếu được sử dụng ở bang Karnataka. Người sử dụng tiếng Kannada là khoảng 50 triệu người, khiến đây là ngôn ngữ lớn thứ 27 trên thế giới. Đây cũng là một ngôn ngữ chính tại Ấn Độ và là ngôn ngữ chính thức của bang Karnataka.

Hệ chữ Kannada ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Tiếng Kannada chịu ảnh hưởng từ tiếng Phạn. Vào thời tiếng Kannada Trung đại (thế kỷ XIV đến XVIII), tiếng Phạn đã ảnh hưởng nhiều đến cách từ vựng, ngữ pháp và phong cách văn chương Ấn Độ cũng như các nước trong vùng ảnh hưởng của Phật giáo.

3.5. Hệ chữ Ả Rập

Ảnh hưởng của Tiếng Ả Rập là quan trọng bậc nhất đối với các quốc gia Hồi giáo và Ấn Độ là một điển hình, vì nó là ngôn ngữ của thánh kinh Đạo Hồi, Qu'ran. Tiếng Ả Rập cũng là một nguồn từ vựng quan trọng đối với các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Hindi. 

Hệ chữ Ả Rập tại ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

3.6. Hệ chữ Malayalam

Tiếng Malayalam là một ngôn ngữ dùng tại Ấn Độ, chủ yếu ở tiểu bang Kerala. Đây là một trong 22 Ngôn ngữ với địa vị chính thức tại Ấn Độ và được công nhận năm 2013 là một ngôn ngữ cổ điển. Tiếng Malayalam phát triển đến "hình hài" hiện nay một phần nhờ công của nhà thơ Thunchaththu Ezhuthachan thế kỷ XVI. 

Hệ chữ Malayalam ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

3.7. Hệ chữ Oriya

Nó là một dạng chữ viết Brahmi, có nguồn gốc từ chữ viết Brahmi cổ đại. Chữ Oriya được viết từ trái sang phải, và có tổng cộng 52 chữ cái, bao gồm 11 nguyên âm và 41 phụ âm.

Hệ chữ Oriya ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Tiếng Oriya chủ yếu được sử dụng tại bang Orissa (tên mới là Odisha), nơi những người nói ngôn ngữ này chiếm 83,33% tổng dân số.

3.8. Hệ chữ Ol Chiki

Tiếng Santal chủ yếu là ngôn ngữ nói cho đến khi chữ Ol Chiki được tạo ra bởi Pandit Raghunath Murmu vào năm 1925. Ol Chiki là bảng chữ cái không chia sẻ đặc điểm âm tiết nào của các hệ thống chữ Indic khác và hiện được sử dụng rộng rãi để viết tiếng Santal ở Ấn Độ, nhưng tỷ lệ người biết chữ rất thấp, từ 10 đến 30%.

Hệ chữ Ol Chiki ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

3.9. Hệ chữ Telugu

Chữ Telugu được viết từ trái sang phải, và có tổng cộng 56 chữ cái, bao gồm 11 nguyên âm và 45 phụ âm.

Hệ chữ Telugu ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Thứ tiếng này, cùng với tiếng Hindi, tiếng Anh và tiếng Bengal, là một trong số ít ngôn ngữ có địa vị chính thức ở hơn một bang. Đây là ngôn ngữ chính của Andhra Pradesh và Telangana, với cộng đồng người nói thiểu số đáng kể ở các bang khác. Nó là một trong sáu ngôn ngữ mà chính phủ Ấn Độ xác định là "ngôn ngữ cổ điển".

3.10. Hệ chữ Tamil

Chữ viết Tamil là một hệ thống chữ abugida được sử dụng bởi người Tamil và người nói tiếng Tamil ở Ấn Độ, Sri Lanka, Malaysia, Singapore, Indonesia và các nơi khác để viết ngôn ngữ Tamil. Một số ngôn ngữ thiểu số như Saurashtra, Badaga, Irula và Paniya cũng được viết bằng chữ Tamil.

Hệ chữ Tamil ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Chữ Tamil được viết từ trái sang phải, và có tổng cộng 247 chữ cái, bao gồm 12 nguyên âm và 235 phụ âm. Chữ Tamil có nhiều chữ cái giống với chữ Devanagari, hệ thống chữ viết của tiếng Hindi. Điều này là do tiếng Tamil và tiếng Hindi có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ cổ đại, là tiếng Phạn.

3.11. Hệ chữ Latin

Chữ La tinh đã được sử dụng ở Ấn Độ trong nhiều thế kỷ. Nó được sử dụng lần đầu tiên bởi các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16 để dịch Kinh thánh và các văn bản khác sang tiếng địa phương. Chữ La tinh cũng được sử dụng bởi các nhà sử học và nhà văn để viết về lịch sử và văn hóa Ấn Độ.

Hệ chữ Latin ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Trong những năm gần đây, chữ La tinh đã được sử dụng ngày càng nhiều ở Ấn Độ. Điều này là do sự gia tăng của giáo dục và giao tiếp quốc tế. Ngày nay, chữ La tinh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh, và chính phủ.

3.12. Hệ chữ Tạng

Hệ chữ Tạng là một hệ chữ viết được sử dụng để viết tiếng Tạng, một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Hán-Tạng. Hệ chữ Tạng được phát triển vào thế kỷ thứ 7 bởi Thonmi Sambhota, một nhà sư Phật giáo người Tạng.

Hệ chữ Tạng ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Hệ chữ Tạng là một hệ chữ viết abugida, có nghĩa là mỗi âm tiết được biểu thị bằng một ký hiệu duy nhất. Chữ Tạng được viết từ trái sang phải, và có tổng cộng 30 chữ cái cơ bản, bao gồm 26 phụ âm và 4 nguyên âm.

Ở Ấn Độ, hệ chữ Tạng được sử dụng bởi một số cộng đồng thiểu số, chẳng hạn như người Tạng và người Ladakh. Nó cũng được sử dụng để viết một số ngôn ngữ thiểu số khác ở Ấn Độ, chẳng hạn như tiếng Dzongkha, tiếng Balti, và tiếng Ladakhi.

3.13. Hệ chữ Lepcha

Hệ chữ Lepcha là một hệ chữ viết được sử dụng để viết tiếng Lepcha, một ngôn ngữ Hán-Tạng được nói ở Sikkim và rải rác ở Tây Bengal, Ấn Độ. Hệ chữ Lepcha được phát triển vào thế kỷ thứ 17 bởi một nhà sư Phật giáo người Lepcha tên là Phurbu Tshewang.

Hệ chữ Lepcha ấn độ
(Ảnh: Sưu tầm)

Hệ chữ Lepcha là một hệ chữ viết abugida, có nghĩa là mỗi âm tiết được biểu thị bằng một ký hiệu duy nhất. Chữ Lepcha được viết từ trái sang phải, và có tổng cộng 30 chữ cái cơ bản, bao gồm 26 phụ âm và 4 nguyên âm.

3.14. Hệ chữ Limbu

Hệ chữ Limbu được phát triển vào thế kỷ thứ 17 bởi một nhà sư Phật giáo người Limbu tên là Phajo Drugom Shigpo.

Hệ chữ Limbu là một hệ chữ viết abugida, có nghĩa là mỗi âm tiết được biểu thị bằng một ký hiệu duy nhất. Chữ Limbu được viết từ trái sang phải, và có tổng cộng 34 chữ cái cơ bản, bao gồm 26 phụ âm và 8 nguyên âm.

4. Chữ Devanagaris và hệ thống chữ Devanagaris

Chữ Devanagari, từ ghép của "Deva" (देव) và "Nagari" (नगर), cũng được gọi là Nagari (nguyên là tên của hệ thống chữ viết là khởi nguồn của chữ Devanagari) là một hệ thống chữ cái của Ấn Độ và Nepal. Hệ thống chữ viết này được ghi từ trái sang phải, không có các chữ cái đặc biệt, và được công nhận (cùng với hầu hết các chữ viết Brahmi Bắc khác, như chữ Gujarat và chữ Oriya) là những loại chữ viết có đầy đủ các chữ cái. Chữ Devanagari là chữ viết chính dùng để ghi lại tiếng Hindi chuẩn, tiếng Marathi và tiếng Nepal. Từ thế kỷ 19, nó trở thành kiểu chữ viết thông dụng nhất để viết tiếng Phạn. Chữ Devanagari cũng được sử dụng trong tiếng Bhojpur, tiếng Gujarat, tiếng Pahar (Garhwal và Kumaon), Konkan, Magah, Maithili, Marwar, Bhili, Newar, SanthalTharu và thỉnh thoảng trong tiếng Sindh, tiếng Dogri, tiếng Sherpa và tiếng Kashmir. Đây cũng là kiểu chữ viết trước đây của tiếng Gujarat.

Chữ Devanagaris và hệ thống chữ Devanagaris
(Ảnh: Sưu tầm)

Chữ Devanagari là một hệ chữ viết abugida, có nghĩa là mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Các ký tự Devanagari được viết từ trái sang phải, và chúng được chia thành hai loại:

Chữ cái nguyên âm: đại diện cho âm tiết có âm tiết.

Chữ cái phụ âm: đại diện cho âm tiết có phụ âm.

Chữ cái Devanagari được kết hợp với nhau để tạo thành các âm tiết. Ví dụ, chữ cái "क" (ka) là một phụ âm, và chữ cái "अ" (a) là một nguyên âm. Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành âm tiết "ka".

5. Cách nhận biết chữ Ấn Độ

Cách nhận biết chữ Ấn Độ
Cách nhận biết chữ Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)

Chữ Ấn Độ đôi khi sẽ bị nhầm với chữ của vùng Ba Tư hay những quốc gia như Ả Rập. Việc nhận biết những dấu hiệu để xác định được đó là chữ Ấn Độ cũng vô cùng quan trọng:
- Chữ Ấn Độ được viết kết hợp giữa nét thẳng và nét cong.
- Chữ Ấn Độ sẽ có những nét tượng hình kết hợp trong từng chữ cái, dấu hiệu chỉ có trong chữ viết của Ấn Độ ngày nay
- Chữ Hindi Ấn Độ sẽ được viết theo chiều từ trái qua phải.

6. Cách viết chữ Ấn Độ với các phần mềm

6.1. Phần mềm HindiWriter

HindiWriter là một phần mềm miễn phí cho phép bạn nhập bằng ngôn ngữ Hindi mà không cần cài đặt phông chữ mới hoặc ghi nhớ bố cục bàn phím tiếng Hindi đặc biệt. Phần mềm này sử dụng phông chữ ngôn ngữ Ấn Độ được cài đặt sẵn với PC Windows. Bạn chỉ cần tải xuống và cài đặt phần mềm miễn phí trên PC Windows của mình và nó sẽ chuyển đổi các từ tiếng Anh của bạn sang tiếng Hindi chỉ với một vài cú nhấp chuột.

HindiWriter quen thuộc với những ai cần xử lý văn bản tiếng Ấn Độ
HindiWriter quen thuộc với những ai cần xử lý văn bản tiếng Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)

Đây là một phần mềm miễn phí nhỏ gọn và hữu ích với tiện ích nâng cao để dịch ngôn ngữ tiếng Anh sang các từ tiếng Hindi tương đương. Với giao diện thân thiện với người dùng, chương trình này rất dễ sử dụng. Chương trình sử dụng lược đồ phiên âm của cách gõ tiếng Hindi, thực tế có nghĩa là bạn phải nhập từ bằng tiếng Anh trên bàn phím của mình theo âm thanh ngữ âm của từ trong tiếng Hindi. 

Ví dụ: nếu bạn muốn nhập bharat bằng tiếng Hindi; bạn phải gõ bharat trên bàn phím tiếng Anh của mình.

6.2. Phần mềm Baraha

Phần mềm Baraha để viết chữ ấn độ trên máy tính
Phần mềm Baraha (Ảnh: sưu tầm)

Baraha là phần mềm ngôn ngữ Ấn Độ chuyên nghiệp bao gồm soạn thảo văn bản, trình soạn thảo Unicode, một mô-đun cho phép sửa đổi bố trí bàn phím và dịch bất kỳ văn bản nào trong tiếng Hindi hoặc ngôn ngữ Ấn Độ khác.

Các tính năng của Baraha:
- Baraha - trình biên tập độc lập cho chỉnh sửa, in ấn tài liệu
- BarahaPad - trình biên tập độc lập để chỉnh sửa các tài liệu văn bản Unicode
- BarahaIME - soạn thảo văn bản tiếng Ấn Độ trong bất kỳ ứng dụng nào

6.3. Phần mềm Lipikar

Phần mềm Lipikar để viết chữ ấn độ trên máy tính
Phần mềm Lipikar (Ảnh: sưu tầm)

Lipikar là phần mềm cho phép người dùng gõ tiếng Hindi và nhiều ngôn ngữ Ấn Độ phổ biến khác với giao diện làm việc trực quan, cân đối. Ứng dụng tích hợp tài liệu trợ giúp toàn diện, phù hợp với người dùng ở mọi cấp độ.

7. Kết luận về chữ Ấn Độ

Chữ viết Ấn Độ có những đặc điểm chung sau:

- Chữ viết Ấn Độ là một loại chữ tượng thanh, trong đó mỗi chữ cái đại diện cho một âm tiết.
- Chữ viết Ấn Độ được viết từ trái qua phải.
- Chữ viết Ấn Độ có thể được viết theo nhiều kiểu khác nhau, bao gồm kiểu viết thường, kiểu viết hoa, kiểu viết nghệ thuật, v.v.

chữ viết ấn độ
(Ảnh: sưu tầm)

Chữ viết Ấn Độ có sự đa dạng và độc đáo thể hiện ở những điểm sau:

- Có rất nhiều loại chữ viết Ấn Độ khác nhau, mỗi loại được sử dụng cho một ngôn ngữ hoặc nhóm ngôn ngữ cụ thể.
- Các loại chữ viết Ấn Độ có thể khác nhau về hình dạng, cách phát âm, cách viết, v.v.
- Chữ viết Ấn Độ không những phản ánh những nét văn hóa đặc trưng của Ấn Độ mà văn hóa Ấn Độ còn ảnh hưởng tới khu vực Đông Nam Á, chẳng hạn như sự tôn kính đối với thần thánh, sự chú trọng đến hình thức nghệ thuật, v.v.

Trên đây là những chia sẻ của PYS Travel về chữ viết Ấn Độ và thông tin này rất cần thiết đối với những ai muốn đi Ấn Độ du lịch hay muốn sang Ấn Độ học tập, làm việc hoặc đơn giản là tự học tại nhà.

Ngoài những thông tin trên, nếu bạn muốn đi du lịch Ấn Độ và đang tìm kiếm tour du lịch Ấn Độ cũng như đang cần giải quyết các vấn đề về visa Ấn Độ, xin E-visa Ấn Độ như nào thì hãy tham khảo trên trang web của PYS Travel nhé.

 

Dưới đây là những tour du lịch Ấn Độ hiện có tại PYS Travel:

Tour du lịch Ấn Độ

Tour Tam giác vàng Ấn Độ

Tour Ấn Độ 6 ngày 5 đêm từ Hà Nội

Tour Ấn Độ 6 ngày 5 đêm từ TP.HCM

Tour Kashmir Ấn Độ

Tour Kashmir Ấn Độ 6 ngày 5 đêm từ Hà Nội

Tour Kashmir Ấn Độ 6 ngày 5 đêm từ TP.HCM

Tour Hành hương Ấn Độ của PYS Travel

Tour hành hương Ấn Độ 6 ngày 5 đêm từ Hà Nội

Tour hành hương Ấn Độ 6 ngày 5 đêm từ TP.HCM

 

Điều khoản và phản hồi về việc sử dụng hình ảnh trên website này vui lòng xem tại đây

Đăng ký nhận ưu đãi

Mỗi ngày chúng tôi đều gửi đến khách hàng của mình những tin tức thú vị, những ưu đãi hấp dẫn

Gọi tổng đài
Chat ngay
Gọi tổng đài
Chi nhánh HN
Chi nhánh HCM